Trang chủSEMG • TLV
add
Seach Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,60 ILA
Phạm vi một năm
124,20 ILA - 351,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
93,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
33,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,17 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 11,49 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 155,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | 150,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 Tr | 245,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,88 Tr | 72,40% |
Tổng tài sản | 147,00 Tr | 12,31% |
Tổng nợ | 44,07 Tr | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 155,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,13 Tr | 151,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 Tr | -743,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 6,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -169,56% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 16,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
148