Trang chủSEMG • TLV
add
Seach Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
292,00 ILA - 292,10 ILA
Phạm vi một năm
124,20 ILA - 351,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
96,58 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,02 Tr | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | -6,82% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 1.001,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 1.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | 127,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 Tr | 131,44% |
Tổng tài sản | 146,79 Tr | 14,01% |
Tổng nợ | 46,58 Tr | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 1.001,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | 1.015,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | -543,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -929,00 N | 37,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -5,43% |
Dòng tiền tự do | 7,81 Tr | 3.814,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
158