Trang chủSEMR • NYSE
add
Semrush
11,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,97%)+0,22
11,36 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:37:18 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,89 $ - 11,44 $
Phạm vi một năm
9,64 $ - 18,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T USD
Số lượng trung bình
777,93 N
Tỷ số P/E
201,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,64 Tr | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 82,09 Tr | 22,47% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -51,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -60,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -10,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | 25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,57 Tr | -1,26% |
Tổng tài sản | 390,94 Tr | 17,94% |
Tổng nợ | 124,59 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -51,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 Tr | 3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | -236,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 N | -115,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | -78,53% |
Dòng tiền tự do | -20,36 Tr | -217,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.390