Trang chủSEN • ASX
add
Senetas Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
578,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 Tr | 21,54% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | -16,46% |
Thu nhập ròng | -696,25 N | 64,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,49 | 70,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 58,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 Tr | -24,70% |
Tổng tài sản | 33,82 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 39,84 Tr | 30,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10.533,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -696,25 N | 64,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 42,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,21 N | -152,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 922,91 N | -71,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,27 N | -133,12% |
Dòng tiền tự do | -521,58 N | 64,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
77