Trang chủSEND • CVE
add
Sendero Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
118,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 3.072,80% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -3.062,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,84 N | -86,58% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -44,39% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | -21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -202,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -267,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -3.062,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | -1.264,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,90 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,44 N | -97,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | -149,53% |
Dòng tiền tự do | -782,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web