Trang chủSEND • CVE
add
Sendero Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,41 N | -70,97% |
Thu nhập ròng | -187,07 N | 83,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -57,85% |
Tổng tài sản | 4,78 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 652,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,07 N | 83,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,27 N | 69,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 1.013,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 172,12% |
Dòng tiền tự do | -454,29 N | 44,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web