Trang chủSENDAI • KLSE
add
Eversendai Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
406,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,56 Tr | -35,40% |
Chi phí hoạt động | 121,50 Tr | 1.658,33% |
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -85,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -77,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,94 Tr | -155,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,68 Tr | 15,03% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -13,72% |
Tổng nợ | 1,99 T | -15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -85,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,61 Tr | -497,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,95 Tr | -188,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,02 Tr | 382,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,20 Tr | -687,12% |
Dòng tiền tự do | -110,12 Tr | -695,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.000