Trang chủSENDAI • KLSE
add
Eversendai Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
351,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,28 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 25,38 Tr | -45,80% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 591,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,50 Tr | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,34 Tr | 5,47% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -2,36% |
Tổng nợ | 2,30 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 591,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,40 Tr | -57,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,38 Tr | 25,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,93 Tr | 27,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,69 Tr | -189,50% |
Dòng tiền tự do | 7,08 Tr | 8,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.000