Trang chủSENFONG • KLSE
add
Seng Fong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,79 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
570,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
156,11 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,98 Tr | 32,52% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 11,00% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -39,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -54,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,69 Tr | -46,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,77 Tr | 492,14% |
Tổng tài sản | 452,53 Tr | 1,04% |
Tổng nợ | 214,20 Tr | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -39,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,17 Tr | 72,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -678,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,18 Tr | -54,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,12 Tr | 1.100,44% |
Dòng tiền tự do | -18,39 Tr | 69,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
154