Trang chủSENHENG • KLSE
add
Senheng New Retail Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
352,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
260,84 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,61 Tr | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 58,38 Tr | -4,91% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -41,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | -17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,31 Tr | -42,89% |
Tổng tài sản | 896,46 Tr | 4,49% |
Tổng nợ | 350,55 Tr | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | -87,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 88,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,68 Tr | -117,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,57 Tr | -5.467,35% |
Dòng tiền tự do | -14,78 Tr | -406,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.970