Trang chủSENORES • NSE
add
Senores Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
581,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
569,00 ₹ - 592,45 ₹
Phạm vi một năm
435,25 ₹ - 665,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,26 T INR
Số lượng trung bình
240,94 N
Tỷ số P/E
35,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 425,40 Tr | 10,84% |
Thu nhập ròng | 178,30 Tr | 11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,20 Tr | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 2.898,83% |
Tổng tài sản | 12,27 T | 97,28% |
Tổng nợ | 4,15 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,30 Tr | 11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
145