Trang chủSENS • NYSEAMERICAN
add
Senseonics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,80 Tr USD
Số lượng trung bình
7,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 Tr | 23,97% |
Chi phí hoạt động | 14,99 Tr | -19,25% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | 24,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,89 | 39,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,10 Tr | 27,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,24 Tr | -34,93% |
Tổng tài sản | 87,21 Tr | -31,07% |
Tổng nợ | 52,01 Tr | -25,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | 24,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,08 Tr | 20,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,32 Tr | -199,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,12 Tr | -39,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,29 Tr | -332,90% |
Dòng tiền tự do | -12,17 Tr | 20,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
117