Trang chủSENS • NYSEAMERICAN
add
Senseonics Holdings Inc
0,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,0048
0,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:38:44 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
495,22 Tr USD
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 18,22 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | -15,48 Tr | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,53 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 72,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,50 Tr | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,60 Tr | -31,85% |
Tổng tài sản | 100,44 Tr | -27,33% |
Tổng nợ | 79,34 Tr | 22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,48 Tr | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,25 Tr | 5,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,67 Tr | 31,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,07 Tr | 1.294,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,49 Tr | 138,05% |
Dòng tiền tự do | -8,54 Tr | 6,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
117