Trang chủSENS • SWX
add
Sensirion Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
63,80 CHF
Mức chênh lệch một ngày
64,10 CHF - 65,30 CHF
Phạm vi một năm
48,75 CHF - 84,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T CHF
Số lượng trung bình
35,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,26 Tr | 35,10% |
Chi phí hoạt động | 31,14 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 189,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 165,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,44 Tr | 644,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,39 Tr | -25,55% |
Tổng tài sản | 346,97 Tr | 4,32% |
Tổng nợ | 55,07 Tr | 49,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 189,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 Tr | 434,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 Tr | 38,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -995,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 Tr | 154,85% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | 153,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.026