Trang chủSENS • SWX
add
Sensirion Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
51,90 CHF - 52,90 CHF
Phạm vi một năm
50,30 CHF - 88,10 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
815,14 Tr CHF
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,99 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 31,81 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -2.626,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,14 | -2.525,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | -44,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,62 Tr | -62,06% |
Tổng tài sản | 335,25 Tr | -3,87% |
Tổng nợ | 49,23 Tr | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -2.626,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | 474,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,22 Tr | -140,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,22 Tr | -62,34% |
Dòng tiền tự do | -7,72 Tr | -92,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.235