Trang chủSENX • LON
add
Serinus Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,00 GBX - 4,18 GBX
Phạm vi một năm
1,86 GBX - 4,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
451,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -22,50% |
Thu nhập ròng | -803,00 N | 52,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,12 | 54,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,00 N | 304,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -59,64% |
Tổng tài sản | 76,64 Tr | -14,99% |
Tổng nợ | 54,15 Tr | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -803,00 N | 52,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,00 N | -52,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,00 N | 109,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | 10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,00 N | 286,67% |
Dòng tiền tự do | 306,12 N | -87,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
90