Trang chủSENX • LON
add
Serinus Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,23 GBX - 3,34 GBX
Phạm vi một năm
1,86 GBX - 4,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
304,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | -30,79% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | -10,51% |
Thu nhập ròng | -894,00 N | -82,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,01 | -163,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,00 N | -79,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,00 N | 60,04% |
Tổng tài sản | 64,90 Tr | -16,29% |
Tổng nợ | 50,70 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,00 N | -82,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -331,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | 76,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,00 N | 775,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -483,00 N | 38,24% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -317,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
90