Trang chủSEOVF • OTCMKTS
add
Sernova Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -52,13% |
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | 41,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,75 Tr | 52,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -92,23% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | -83,43% |
Tổng nợ | 21,01 Tr | 42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -226,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | 41,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,83 Tr | -13,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,38 N | 151,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -117,18% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -189,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17