Trang chủSEP • JSE
add
Sephaku Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ZAC
Phạm vi một năm
88,00 ZAC - 264,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
483,52 Tr ZAR
Số lượng trung bình
249,28 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,92 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 92,26 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 65,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 69,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,20 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 Tr | 12,26% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 5,29% |
Tổng nợ | 271,02 Tr | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 65,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,74 Tr | -1,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,45 Tr | -131,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 Tr | -15,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -125,29% |
Dòng tiền tự do | -142,31 N | -101,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
257