Trang chủSEP • JSE
add
Sephaku Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
225,00 ZAC - 225,00 ZAC
Phạm vi một năm
88,00 ZAC - 264,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
572,59 Tr ZAR
Số lượng trung bình
79,15 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,49 Tr | 17,47% |
Chi phí hoạt động | 75,65 Tr | 13,12% |
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | 4.080,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 3.461,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,78 Tr | 150,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | 191,84% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 2,09% |
Tổng nợ | 232,65 Tr | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | 4.080,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,29 Tr | 123,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,08 N | 90,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,33 Tr | 32,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 112,22% |
Dòng tiền tự do | 16,38 Tr | 874,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
235