Trang chủSEPGF • OTCMKTS
add
Superdry Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr GBP
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,40 Tr | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 55,85 Tr | -46,40% |
Thu nhập ròng | -35,25 Tr | 48,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,23 | 35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,05 Tr | 341,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,30 Tr | -44,50% |
Tổng tài sản | 218,60 Tr | -39,55% |
Tổng nợ | 312,30 Tr | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,25 Tr | 48,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,05 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 N | 166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,60 Tr | -61,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,00 N | -105,88% |
Dòng tiền tự do | 19,87 Tr | 800,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.263