Trang chủSEPSD • OTCMKTS
add
Asep Medical Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,80 N | — |
Chi phí hoạt động | 799,47 N | -45,90% |
Thu nhập ròng | -733,37 N | 44,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -980,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -401,90 N | 65,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,69 N | -88,79% |
Tổng tài sản | 24,30 Tr | 2,00% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | 580,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,37 N | 44,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,60 N | 88,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,59 N | 4,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,02 N | 97,86% |
Dòng tiền tự do | 171,63 N | 157,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6