Trang chủSEQ • ASX
add
Sequoia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,06 Tr | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | -7,90% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -87,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -86,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | -37,72% |
Tổng tài sản | 75,76 Tr | -12,46% |
Tổng nợ | 24,26 Tr | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -87,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | 135,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,84 N | -93,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | 6,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -167,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50