Trang chủSEQ • ASX
add
Sequoia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
142,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,62 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -18,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | -9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,26 Tr | 54,07% |
Tổng tài sản | 79,39 Tr | -41,51% |
Tổng nợ | 22,71 Tr | -75,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -18,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 192,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 489,16 N | -73,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -614,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,38 N | 93,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50