Trang chủSEQL3 • BVMF
add
Sequoia Logistica e Transportes SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,43 R$ - 3,61 R$
Phạm vi một năm
2,93 R$ - 19,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
80,50 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,40 Tr | 27,25% |
Chi phí hoạt động | 68,66 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | -118,80 Tr | 20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,81 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,27 Tr | 60,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,85 Tr | -53,20% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 5,31% |
Tổng nợ | 1,38 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,80 Tr | 20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,92 Tr | 135,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 99,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 Tr | -104,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,27 Tr | -19,91% |
Dòng tiền tự do | 35,91 Tr | 143,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
6.800