Trang chủSEQL3 • BVMF
add
Sequoia Logistica e Transportes SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,94 R$ - 1,02 R$
Phạm vi một năm
0,92 R$ - 9,73 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,31 Tr BRL
Số lượng trung bình
924,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,62 Tr | 55,61% |
Chi phí hoạt động | 370,72 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | -761,66 Tr | -118,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -391,36 | -40,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,02 Tr | 9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,85 Tr | -27,27% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -21,07% |
Tổng nợ | 2,16 T | 49,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -924,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -210,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,66 Tr | -118,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,54 Tr | 219,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,80 Tr | 352,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,79 Tr | -250,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 Tr | -55,54% |
Dòng tiền tự do | -157,72 Tr | -44,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
6.800