Trang chủSEQUA • EBR
add
Sequana Medical NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 €
Mức chênh lệch một ngày
1,05 € - 1,07 €
Phạm vi một năm
0,47 € - 4,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
250,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | -36,40% |
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | -108,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | 35,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | 47,34% |
Tổng tài sản | 9,94 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 54,32 Tr | 83,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 266,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | -108,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 Tr | 37,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,46 N | 88,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 703,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,02 N | 97,62% |
Dòng tiền tự do | -3,67 Tr | 19,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
48