Trang chủSEQUENT • NSE
add
SeQuent Scientific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
199,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
196,85 ₹ - 205,20 ₹
Phạm vi một năm
92,05 ₹ - 240,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,51 T INR
Số lượng trung bình
433,72 N
Tỷ số P/E
313,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -0,05% |
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | 131,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 129,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,45 Tr | 112,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,60 Tr | 24,01% |
Tổng tài sản | 15,62 T | 4,07% |
Tổng nợ | 8,20 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | 131,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.195