Trang chủSEQUENT • NSE
add
SeQuent Scientific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,60 ₹ - 196,48 ₹
Phạm vi một năm
90,70 ₹ - 240,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,96 T INR
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
916,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | -5,51% |
Thu nhập ròng | 65,10 Tr | 118,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 115,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,65 Tr | 615,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,43 Tr | 74,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,10 Tr | 118,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.195