Trang chủSER • ASX
add
Strategic Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
675,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,53 N | 24,45% |
Thu nhập ròng | -330,61 N | -108,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,86 N | -46,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -1,54% |
Tổng tài sản | 8,34 Tr | 4,54% |
Tổng nợ | 570,67 N | 47,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,61 N | -108,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,60 N | 25,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,29 N | -139,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,26 N | -49,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,63 N | -429,16% |
Dòng tiền tự do | -887,46 N | -39,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web