Trang chủSERI • BIT
add
Seri Industrial SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 €
Mức chênh lệch một ngày
2,17 € - 2,23 €
Phạm vi một năm
1,46 € - 4,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
119,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
222,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,43 Tr | 40,90% |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | -24,52% |
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | 721,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,62 | 540,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | 27,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,61 Tr | -29,40% |
Tổng tài sản | 759,94 Tr | 71,56% |
Tổng nợ | 604,07 Tr | 93,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | 721,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,08 Tr | -78,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 76,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | 12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 Tr | -84,07% |
Dòng tiền tự do | -23,56 Tr | -622,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
1.255