Trang chủSERNKOU • KLSE
add
Sern Kou Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
937,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
482,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,25 Tr | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 44,57% |
Thu nhập ròng | 364,00 N | 271,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | 39,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,71 Tr | -36,25% |
Tổng tài sản | 380,92 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 159,53 Tr | 28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 N | 271,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,76 Tr | 4,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | 58,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -124,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,38 Tr | -30,87% |
Dòng tiền tự do | -45,48 Tr | 8,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
770