Trang chủSERNT • IST
add
Seranit Granit Seramik Sanayi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,42 ₺ - 11,46 ₺
Phạm vi một năm
7,98 ₺ - 18,11 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T TRY
Số lượng trung bình
27,54 Tr
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,70 Tr | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 156,11 Tr | -39,69% |
Thu nhập ròng | 76,80 Tr | -89,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -89,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,83 Tr | 47,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 Tr | -71,35% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 6,77% |
Tổng nợ | 6,01 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,80 Tr | -89,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 891,95 Tr | 315,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,20 Tr | -103,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -877,14 Tr | -504,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,23 Tr | -120,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
710