Trang chủSERT • STO
add
Serstech AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,78 kr - 0,81 kr
Phạm vi một năm
0,66 kr - 1,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
203,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
277,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,66 Tr | 37,36% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 35,96% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -128,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | -66,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | -75,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,07 Tr | 134,49% |
Tổng tài sản | 90,43 Tr | 40,72% |
Tổng nợ | 15,28 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -128,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -292,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 Tr | -1.489,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,68 Tr | 6.380,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 Tr | 1.946,23% |
Dòng tiền tự do | 21,25 Tr | 5.022,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
26