Trang chủSERT • STO
add
Serstech AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,87 kr - 0,92 kr
Phạm vi một năm
0,47 kr - 1,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
184,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
416,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 Tr | -32,57% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | -58,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | -66,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 Tr | 58,93% |
Tổng tài sản | 63,18 Tr | -19,47% |
Tổng nợ | 12,08 Tr | -39,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 86,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | -67,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -141,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | 48,30% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | 65,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
25