Trang chủSERVOTECH • NSE
add
Servotech Renewable Power System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ₹ - 123,36 ₹
Phạm vi một năm
97,55 ₹ - 205,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,25 T INR
Số lượng trung bình
638,46 N
Tỷ số P/E
84,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 173,85 Tr | 35,72% |
Thu nhập ròng | 52,37 Tr | 17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,61 Tr | 19,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,43 Tr | -35,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,37 Tr | 17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
291