Trang chủSES • BIT
add
Sesa SpA
Giá đóng cửa hôm trước
69,30 €
Mức chênh lệch một ngày
68,70 € - 70,00 €
Phạm vi một năm
55,20 € - 99,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T EUR
Số lượng trung bình
42,28 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,45 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 33,96 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | -25,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,07 Tr | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,88 Tr | -1,52% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 5,74% |
Tổng nợ | 1,74 T | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | -25,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,41 Tr | -2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,52 Tr | -6,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | -82,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,73 Tr | -31,10% |
Dòng tiền tự do | 69,15 Tr | -17,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
6.532