Trang chủSES • BIT
add
Sesa SpA
Giá đóng cửa hôm trước
77,15 €
Mức chênh lệch một ngày
76,70 € - 78,00 €
Phạm vi một năm
73,80 € - 127,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T EUR
Số lượng trung bình
36,28 N
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,41 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 20,56 Tr | 13,00% |
Thu nhập ròng | 21,24 Tr | -3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,89 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,85 Tr | 6,57% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 4,72% |
Tổng nợ | 1,61 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,24 Tr | -3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,63 Tr | 70,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,57 Tr | -55,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,69 Tr | -8,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,63 Tr | -18,91% |
Dòng tiền tự do | -5,80 Tr | 69,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
6.073