Trang chủSES • NYSE
add
SES AI Corp
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,065%)+0,00020
0,31 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,27 Tr USD
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,22 Tr | 76,77% |
Thu nhập ròng | -30,19 Tr | -124,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,99 Tr | -80,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,72 Tr | -20,00% |
Tổng tài sản | 349,91 Tr | -13,23% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,19 Tr | -124,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,72 Tr | -74,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,61 Tr | 193,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 212,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,34 Tr | 831,40% |
Dòng tiền tự do | -11,53 Tr | -12,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300