Trang chủSES • SGX
add
Shanaya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | -316,00 N | -36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,96 | -40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 N | -81,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 26,96% |
Tổng tài sản | 20,87 Tr | -6,26% |
Tổng nợ | 18,42 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,00 N | -36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,00 N | 7,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 N | 145,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | 115,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 N | 540,53% |
Dòng tiền tự do | 154,50 N | -36,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
197