Trang chủSES • SGX
add
Shanaya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -9,86% |
Thu nhập ròng | -223,00 N | 29,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,78 | 32,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,50 N | 532,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -36,54% |
Tổng tài sản | 20,18 Tr | -3,30% |
Tổng nợ | 16,03 Tr | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,00 N | 29,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,50 N | -62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,00 N | -1.984,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | -7,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,50 N | -127,50% |
Dòng tiền tự do | -90,38 N | -158,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
197