Trang chủSES • STO
add
Scandinavian Enviro Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,99 kr - 2,05 kr
Phạm vi một năm
0,97 kr - 2,76 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T SEK
Số lượng trung bình
798,37 N
Tỷ số P/E
87,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,55 Tr | 1.518,69% |
Chi phí hoạt động | 16,06 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 30,46 Tr | 220,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,03 | 107,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,05 Tr | 263,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,23 Tr | -52,56% |
Tổng tài sản | 450,50 Tr | -6,37% |
Tổng nợ | 55,45 Tr | -47,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,46 Tr | 220,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,94 Tr | 62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,48 Tr | -420,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | -100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,62 Tr | -119,36% |
Dòng tiền tự do | -38,25 Tr | -3.480,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
68