Trang chủSETCO • NSE
add
Setco Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ₹ - 10,75 ₹
Phạm vi một năm
6,50 ₹ - 15,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
119,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 725,30 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | -288,70 Tr | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,06 | 22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,00 Tr | 65,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,00 Tr | 78,60% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 1,37% |
Tổng nợ | 12,00 T | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,70 Tr | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
831