Trang chủSEUSF • OTCMKTS
add
Sintana Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
172,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 287,85% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -357,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,44 Tr | 338,68% |
Tổng tài sản | 36,34 Tr | 103,53% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | -32,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -357,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -109,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -3.078,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,04 N | -49,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -652,44% |
Dòng tiền tự do | -399,30 N | 25,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3