Trang chủSEVCF • OTCMKTS
add
Sono Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,00 N | 105,85% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 191,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,00 N | -105,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -81,73% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | -68,05% |
Tổng nợ | 25,73 Tr | -73,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 191,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,22 Tr | -185,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 N | 99,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,24 Tr | 1.376,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -34,06% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2020
Trang web
Nhân viên
39