Trang chủSEVCF • OTCMKTS
add
Sono Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 Tr USD
Số lượng trung bình
137,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | -80,11% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 97,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,17 Tr | 80,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 Tr | -75,58% |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | -84,56% |
Tổng nợ | 94,44 Tr | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -202,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 97,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2020
Trang web
Nhân viên
85