Trang chủSEXHF • OTCMKTS
add
Sichuan Express Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -17,94% |
Chi phí hoạt động | 232,59 Tr | 15,07% |
Thu nhập ròng | 336,28 Tr | 395,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | 505,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,18 Tr | 38,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 48,65% |
Tổng tài sản | 61,07 T | 5,92% |
Tổng nợ | 41,57 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,28 Tr | 395,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 986,08 Tr | 90,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -831,27 Tr | 42,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,35 Tr | 110,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,16 Tr | 114,07% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 428,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.548