Trang chủSEYKM • IST
add
Seyitler Kimya Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ₺ - 4,11 ₺
Phạm vi một năm
2,95 ₺ - 6,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
800,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,32 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | -55,35% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 103,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 103,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,98 Tr | 56,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,49 Tr | 164,71% |
Tổng tài sản | 439,61 Tr | 107,40% |
Tổng nợ | 42,26 Tr | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 103,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,43 Tr | -189,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,46 Tr | 427,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,43 Tr | 145.993,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,26 Tr | 33,28% |
Dòng tiền tự do | 20,13 Tr | 149,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55