Trang chủSEYKM • IST
add
Seyitler Kimya Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ₺ - 2,90 ₺
Phạm vi một năm
2,72 ₺ - 5,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
576,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,97 Tr | -3,09% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | -12,57% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | 63,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,49 | 62,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | 92,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -127,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,51 Tr | 175,75% |
Tổng tài sản | 475,09 Tr | 57,26% |
Tổng nợ | 39,96 Tr | -36,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | 63,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,02 Tr | -4,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,54 Tr | -3,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | 62,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,71 Tr | 895,13% |
Dòng tiền tự do | -16,15 Tr | -143,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
62