Trang chủSEZI • STO
add
Senzime AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,90 kr - 6,28 kr
Phạm vi một năm
5,12 kr - 9,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
611,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
159,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,92 Tr | 76,28% |
Chi phí hoạt động | 39,77 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | -33,41 Tr | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,98 | 44,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,24 Tr | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,18 Tr | 92,59% |
Tổng tài sản | 393,20 Tr | 14,76% |
Tổng nợ | 73,51 Tr | 25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,41 Tr | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,88 Tr | -10,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | -103,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 3,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,67 Tr | -14,00% |
Dòng tiền tự do | -24,86 Tr | -61,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
52