Trang chủSEZI • STO
add
Senzime AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,56 kr - 5,87 kr
Phạm vi một năm
5,12 kr - 9,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
655,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
166,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,41 Tr | 90,15% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | 17,63% |
Thu nhập ròng | -31,31 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,89 | 45,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 21,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,52 Tr | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,24 Tr | -27,95% |
Tổng tài sản | 355,25 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 70,21 Tr | 20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,31 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,04 Tr | -2,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | -270,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -901,00 N | -101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,94 Tr | -206,56% |
Dòng tiền tự do | -21,87 Tr | -52,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
52