Trang chủSEZI • STO
add
Senzime AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,83 kr - 5,14 kr
Phạm vi một năm
3,60 kr - 9,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
643,23 Tr SEK
Số lượng trung bình
229,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,50 Tr | 93,89% |
Chi phí hoạt động | 37,30 Tr | -0,38% |
Thu nhập ròng | -34,66 Tr | -24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,50 | 35,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,84 Tr | 26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,06 Tr | -46,89% |
Tổng tài sản | 379,30 Tr | -7,45% |
Tổng nợ | 73,41 Tr | 29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,66 Tr | -24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,30 Tr | -9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | -40,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 5,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,88 Tr | -13,85% |
Dòng tiền tự do | -33,21 Tr | -51,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
52