Trang chủSF3 • ETR
add
STS Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 €
Mức chênh lệch một ngày
2,98 € - 2,98 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 6,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,25 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 26,65 Tr | 18,18% |
Thu nhập ròng | 50,00 N | 125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 121,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -27,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 Tr | -34,86% |
Tổng tài sản | 230,80 Tr | -13,40% |
Tổng nợ | 185,80 Tr | -15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 N | 125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 950,00 N | -86,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | 22,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | -106,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | -188,75% |
Dòng tiền tự do | -50,00 N | 97,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.402