Trang chủSF5 • FRA
add
Softcat PLC
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 €
Mức chênh lệch một ngày
21,60 € - 21,80 €
Phạm vi một năm
16,90 € - 21,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,79 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 73,27 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 28,69 Tr | 12,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | -3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,52 Tr | 10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,04 Tr | 25,42% |
Tổng tài sản | 831,88 Tr | 28,74% |
Tổng nợ | 550,97 Tr | 37,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,69 Tr | 12,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,66 Tr | 27,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | -267,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,32 Tr | -30,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,70 Tr | -71,25% |
Dòng tiền tự do | 21,69 Tr | -0,73% |
Giới thiệu
Softcat is a Marlow-based IT infrastructure provider founded by Peter Kelly in 1993. The company is listed on the London Stock Exchange and it is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
2.509