Trang chủSF7 • FRA
add
Softronic AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 €
Mức chênh lệch một ngày
1,99 € - 1,99 €
Phạm vi một năm
1,79 € - 2,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SEK
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,20 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 18,66% |
Thu nhập ròng | 15,90 Tr | -11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -13,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,70 Tr | -8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,60 Tr | 32,56% |
Tổng tài sản | 487,70 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 175,60 Tr | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,90 Tr | -11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,80 Tr | 77,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | -3,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,20 Tr | 93,60% |
Dòng tiền tự do | 36,80 Tr | 212,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
445