Trang chủSFAB • STO
add
Solid FAB
Giá đóng cửa hôm trước
81,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
79,60 kr - 82,20 kr
Phạm vi một năm
52,60 kr - 90,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T SEK
Số lượng trung bình
11,78 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,00 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 193,72 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | 40,95 Tr | 4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | -4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,57 Tr | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,33 Tr | -48,26% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 0,97% |
Tổng nợ | 1,32 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,95 Tr | 4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,54 Tr | 80,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,98 Tr | 117,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,81 Tr | -32,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 Tr | 23,89% |
Dòng tiền tự do | 17,53 Tr | 78,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
81