Trang chủSFAB • STO
add
Solid FAB
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
85,80 kr - 87,60 kr
Phạm vi một năm
54,80 kr - 90,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T SEK
Số lượng trung bình
17,52 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,64 Tr | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 185,55 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 48,80 Tr | 20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | 9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,76 Tr | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,58 Tr | -22,80% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,44% |
Tổng nợ | 1,33 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,80 Tr | 20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,82 Tr | 54,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,23 Tr | 162,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,92 Tr | 59,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,24 Tr | 468,76% |
Dòng tiền tự do | 43,05 Tr | 95,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
77