Trang chủSFAN • IDX
add
Surya Fajar Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.890,00 Rp - 1.895,00 Rp
Phạm vi một năm
1.795,00 Rp - 1.895,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 NT IDR
Số lượng trung bình
177,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -62,60% |
Chi phí hoạt động | 12,31 T | -5,35% |
Thu nhập ròng | -13,56 T | -640,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -641,12 | -1.878,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,99 T | -58,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,55 T | -32,81% |
Tổng tài sản | 178,96 T | -44,89% |
Tổng nợ | 20,28 T | -79,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,56 T | -640,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,82 T | 69,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,05 T | 118,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 T | -86,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 113,42% |
Dòng tiền tự do | -3,64 T | 83,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
111