Trang chủSFAN • IDX
add
Surya Fajar Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 Rp - 1.855,00 Rp
Phạm vi một năm
1.730,00 Rp - 2.090,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 NT IDR
Số lượng trung bình
113,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -385,77 Tr | 98,19% |
Chi phí hoạt động | 10,72 T | 9,59% |
Thu nhập ròng | -13,44 T | 54,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 N | 2.429,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,82 T | 64,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,09 T | -30,44% |
Tổng tài sản | 249,24 T | 4,25% |
Tổng nợ | 80,66 T | 17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,44 T | 54,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,42 T | -278,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,10 T | 122,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,78 Tr | 96,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,87 T | 9,11% |
Dòng tiền tự do | -26,88 T | -173,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
116