Trang chủSFAST • STO
add
Stenhus Fastigheter I Norden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,06 kr - 12,42 kr
Phạm vi một năm
6,95 kr - 13,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T SEK
Số lượng trung bình
216,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,58 Tr | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 18,73 Tr | 21,88% |
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | 82,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,53 | 83,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,49 Tr | 12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,77 Tr | 17,92% |
Tổng tài sản | 14,33 T | 2,39% |
Tổng nợ | 8,47 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | 82,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,37 Tr | 124,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,67 Tr | -37,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,38 Tr | 75,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,66 Tr | 125,16% |
Dòng tiền tự do | 48,13 Tr | 346,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
38