Trang chủSFAST • STO
add
Stenhus Fastigheter I Norden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,84 kr - 10,04 kr
Phạm vi một năm
8,58 kr - 13,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T SEK
Số lượng trung bình
396,59 N
Tỷ số P/E
65,68
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,93 Tr | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 16,02 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 107,77 Tr | 212,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,00 | 221,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,52 Tr | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,94 Tr | -26,54% |
Tổng tài sản | 14,08 T | -4,06% |
Tổng nợ | 8,16 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,77 Tr | 212,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,53 Tr | 63,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,15 Tr | -49,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,78 Tr | -168,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,40 Tr | -382,20% |
Dòng tiền tự do | 97,35 Tr | 700,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
41