Trang chủSFAST • STO
add
Stenhus Fastigheter I Norden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,10 kr - 11,26 kr
Phạm vi một năm
8,58 kr - 13,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T SEK
Số lượng trung bình
571,64 N
Tỷ số P/E
24,22
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,065%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,78 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 17,27 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 91,14 Tr | 458,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,49 | 473,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | -5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,03 Tr | 53,92% |
Tổng tài sản | 14,37 T | -0,58% |
Tổng nợ | 8,41 T | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,14 Tr | 458,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,27 Tr | 4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,49 Tr | -376,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,32 Tr | 216,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,09 Tr | 253,70% |
Dòng tiền tự do | 5,94 Tr | 409,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
42