Trang chủSFBS • NYSE
add
ServisFirst Bancshares Inc
70,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,79 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
71,74 $
Mức chênh lệch một ngày
69,81 $ - 71,04 $
Phạm vi một năm
58,43 $ - 100,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T USD
Số lượng trung bình
271,74 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,20 Tr | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 43,22 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | 63,22 Tr | 26,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,50 | 6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 23,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 1.178,04% |
Tổng tài sản | 18,64 T | 18,54% |
Tổng nợ | 16,97 T | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,22 Tr | 26,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
636