Trang chủSFC • ASX
add
Schaffer Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,23 $
Mức chênh lệch một ngày
20,96 $ - 21,20 $
Phạm vi một năm
19,50 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,14 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | -19,17% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 44,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 44,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,54 Tr | 17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,23 Tr | 9,46% |
Tổng tài sản | 431,62 Tr | 7,45% |
Tổng nợ | 184,79 Tr | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 44,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,58 Tr | -36,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,30 Tr | -120,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | 71,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 Tr | -1.182,13% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | 21,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
900