Trang chủSFC • ASX
add
Schaffer Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,91 $
Mức chênh lệch một ngày
21,91 $ - 21,91 $
Phạm vi một năm
17,46 $ - 22,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,67 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -16,85% |
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | 115,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | 90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 Tr | 19,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,68 Tr | 20,34% |
Tổng tài sản | 418,07 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 179,92 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | 115,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 Tr | 31,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 66,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | -223,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 63,19% |
Dòng tiền tự do | 6,28 Tr | 30,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
900