Trang chủSFC • FRA
add
SMCP SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 €
Mức chênh lệch một ngày
2,63 € - 2,63 €
Phạm vi một năm
1,67 € - 3,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
212,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,65 Tr | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 175,85 Tr | 0,06% |
Thu nhập ròng | -13,85 Tr | -297,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 | -305,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 Tr | -9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,20 Tr | 10,06% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -3,12% |
Tổng nợ | 1,11 T | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,85 Tr | -297,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,70 Tr | 0,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,05 Tr | 18,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,15 Tr | 22,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,25 Tr | 46,98% |
Dòng tiền tự do | 27,86 Tr | -22,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6.749