Trang chủSFC • TSE
add
Sagicor Financial Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 8,54 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 8,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T CAD
Số lượng trung bình
33,44 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,01 Tr | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 92,13 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -74,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -72,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -72,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,08 Tr | -17,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 T | 6,50% |
Tổng tài sản | 23,21 T | 4,40% |
Tổng nợ | 21,89 T | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -74,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,86 Tr | -190,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | 22,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 Tr | 34,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,01 Tr | -467,33% |
Dòng tiền tự do | -586,56 Tr | 49,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
5.300