Trang chủSFC • TSE
add
Sagicor Financial Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 $
Mức chênh lệch một ngày
7,78 $ - 7,89 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T CAD
Số lượng trung bình
67,52 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,88 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 59,27 Tr | -43,72% |
Thu nhập ròng | 52,41 Tr | -89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,10 | -86,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 50,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,46 Tr | -28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,75 T | 4,26% |
Tổng tài sản | 22,77 T | 1,71% |
Tổng nợ | 21,45 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,41 Tr | -89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,99 Tr | 321,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | -121,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,69 Tr | -99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,06 Tr | 62,95% |
Dòng tiền tự do | 442,12 Tr | 106,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
5.300