Trang chủSFCA • EPA
add
Societe Francaise de Casinos SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 1,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
110,00
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -11,27% |
Thu nhập ròng | 247,50 N | -12,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,50 N | -6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | 7,83% |
Tổng tài sản | 21,10 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | -12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,50 N | -12,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 743,50 N | 24,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,50 N | -10.075,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,50 N | 39,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,50 N | 108,65% |
Dòng tiền tự do | 368,44 N | 33,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
124