Trang chủSFCA • EPA
add
Societe Francaise de Casinos SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 €
Phạm vi một năm
1,57 € - 1,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
383,00
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | 432,00 N | 14,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | 9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,50 N | 12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 Tr | -2,45% |
Tổng tài sản | 21,70 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 9,52 Tr | -18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 N | 14,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 763,50 N | -5,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 N | 24,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,00 N | -148,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,50 N | -32,04% |
Dòng tiền tự do | 211,12 N | 265,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
132