Trang chủSFD • TSE
add
NXT Energy Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 4,53% |
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 16,55 Tr | — |
Tổng nợ | 12,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | -76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -666,13 N | 34,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,34 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | 59,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 214,44% |
Dòng tiền tự do | 116,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11