Trang chủSFEGY • OTCMKTS
add
SMARTFIT ESCOLA DE GINASTICA E DANCA ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 $
Phạm vi một năm
13,74 $ - 16,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,18 T BRL
Số lượng trung bình
22,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 36,19% |
Chi phí hoạt động | 291,46 Tr | 24,65% |
Thu nhập ròng | 164,40 Tr | -74,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | -80,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -71,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,45 Tr | 47,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 12,78% |
Tổng tài sản | 18,35 T | 28,95% |
Tổng nợ | 12,88 T | 40,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 586,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,40 Tr | -74,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,07 Tr | 5,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,68 Tr | -45,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,80 Tr | 2.336,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,23 Tr | 85,66% |
Dòng tiền tự do | -115,93 Tr | 19,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
18.000