Trang chủSFFLY • OTCMKTS
add
Schaeffler ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T EUR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 684,00 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -76,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -76,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,00 Tr | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,00 Tr | 4,20% |
Tổng tài sản | 16,43 T | 11,04% |
Tổng nợ | 12,52 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -76,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,00 Tr | -7,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,00 Tr | -24,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -892,00 Tr | -177,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -867,00 Tr | -278,60% |
Dòng tiền tự do | 103,38 Tr | -28,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
83.990