Trang chủSFG • ASX
add
Seafarms Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
310,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 Tr | -43,54% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | -18,77% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -11,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,09 | -96,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | -30,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -52,26% |
Tổng tài sản | 27,77 Tr | -27,66% |
Tổng nợ | 19,64 Tr | 91,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -11,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -284,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 N | 90,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | 850,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,55 N | 221,28% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -42,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
12